Kết quả tra cứu ngữ pháp của 示しがつかない
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ