Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋茄子は嫁に食わすな
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
Miêu tả
は...です
Thì