Kết quả tra cứu ngữ pháp của 種をまく
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N5
を
Trợ từ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột