Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突き通る
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng