Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑い飯のおもしろテレビ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)