Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羊毛とおはな
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Suy đoán
ではないかとおもう
Tôi nghĩ có lẽ, phải chăng là, chắc là... quá
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng