Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羊毛とおはな
羊毛 ようもう
len
羊毛猿 ようもうざる ヨウモウザル
khỉ lớn với làn da sẫm màu và bộ lông xù của lưu vực sông Amazon và Orinoco
羊毛フェルトキット ようもうフェルトキット
bộ dụng cụ làm vật dụng từ len
メリノ羊毛 メリノようもう
lông cừu giống cừu lông nhỏ và dài
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
羊毛を梳く ようもうをすく
Chải (lông cừu...)