Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞き捨てならない
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
てはならない
Không được phép
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
てならない
Rất/Vô cùng/Không kìm được
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà