Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き捨て ききずて
không thể thứ được, không thể bào chữa được
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
聞き捨てにする ききずてにする
trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét
て成らない てならない
không thể cưỡng lại, không thể kìm nén
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
手習い てならい
sự học tập
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.