Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き捨てならない
ききずてならない ききすてならない
không tha thứ
聞き捨て ききずて
không thể thứ được, không thể bào chữa được
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
て成らない てならない
không thể cưỡng lại, không thể kìm nén
聞き捨てにする ききずてにする
trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
無きゃならない なきゃならない
cannot do without something, indispensable, absolutely necessary
当てにならない あてにならない
không được dựa vào, không được tính vào
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
Đăng nhập để xem giải thích