Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自ずから明か
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì