Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自ずから明か
おのずからあか
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
自ずから明らか おのずからあきらか
tự chứng minh
自ずから おのずから
tự nhiên; không cấm đoán
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
明らか あきらか
rõ ràng; hiển nhiên; sáng sủa
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
べからず べからず
không được
手ずから てずから
tự tay.
Đăng nhập để xem giải thích