Kết quả tra cứu ngữ pháp của 芯が残ったご飯
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như