Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯が残ったご飯
しんがのこったごはん
Cơm sống, cơm bị sống
芯のあるご飯 しんのあるごはん
cơm sống
残飯 ざんぱん
thức ăn thừa
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
芯のある飯 しんのあるめし
cơm chưa nấu chín
残った のこった
còn thừa
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
夜ご飯 よるごはん
cơm tối
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
Đăng nhập để xem giải thích