Kết quả tra cứu ngữ pháp của 荒川強啓のらくらくTOKIO
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
Bất biến
いくら
Bao nhiêu (Bất định)
N4
Giá trị
いくら
Bao nhiêu (Câu hỏi)
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể