Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詫びをいれる
N1
びる
Trông giống
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
とみられる/とみられている
Được cho là