詫びをいれる
わびをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xin lỗi

Bảng chia động từ của 詫びをいれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詫びをいれる/わびをいれるる |
Quá khứ (た) | 詫びをいれた |
Phủ định (未然) | 詫びをいれない |
Lịch sự (丁寧) | 詫びをいれます |
te (て) | 詫びをいれて |
Khả năng (可能) | 詫びをいれられる |
Thụ động (受身) | 詫びをいれられる |
Sai khiến (使役) | 詫びをいれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詫びをいれられる |
Điều kiện (条件) | 詫びをいれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詫びをいれいろ |
Ý chí (意向) | 詫びをいれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詫びをいれるな |