Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 詫びをいれる
Hán tự
詫
- SÁ
Kunyomi
わび
わび.しい
かこつ
わ.びる
わび.る
Onyomi
タ
Số nét
13
Bộ
言
NGÔN
宅
TRẠCH
Phân tích
Nghĩa
Khoe. Lạ lùng. Lừa dối.
Giải nghĩa
Khoe.
Khoe.
Lạ lùng. Như sá dị [詫異] lấy làm lạ lùng.
Lừa dối.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わび
詫び
わび
Sự xin lỗi
詫びる
わびる
Xin lỗi
詫び入る
わびいる
Xin lỗi chân thành
詫び寂び
わびさび
Vẻ đẹp "chưa hoàn hảo"
詫び言
わびごと
Lời xin lỗi
わ.びる
詫びる
わびる
Xin lỗi
わび.る
詫びる
わびる
Xin lỗi
Kết quả tra cứu kanji
詫
SÁ