Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詳らかでない
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
ですから
Vì vậy
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà