詳らかでない
つまびらかでない
☆ Adj-i
(thì) không biết

詳らかでない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詳らかでない
詳らか つまびらか
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
詳しい くわしい
biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ.
chú thích chi tiết
詳記 しょうき
sự ghi chép (mô tả) chi tiết
詳論 しょうろん
sự thảo luận (bàn cãi, tranh luận) chi tiết; lý luận cụ thể, quan điểm cụ thể
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết