Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詳らか つまびらか
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
詳しい くわしい
biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ.
詳註
chú thích chi tiết
詳査 しょうさ
điều tra chi tiết
詳密 しょうみつ
phút; chi tiết; tinh tế
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết