Chi tiết chữ kanji 詳らかでない
Hán tự
詳
- TƯỜNGKunyomi
くわ.しいつまび.らか
Onyomi
ショウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
羊 DƯƠNG 言 NGÔN
Nghĩa
Rõ ràng, nói đủ mọi sự không thiếu tí gì. Một lối văn trong hàng quan lại. Hết. Lành.
Giải nghĩa
- Rõ ràng, nói đủ mọi sự không thiếu tí gì. Như tường thuật [詳述] kể rõ sự việc, tường tận [詳盡] rõ hết sự việc.
- Rõ ràng, nói đủ mọi sự không thiếu tí gì. Như tường thuật [詳述] kể rõ sự việc, tường tận [詳盡] rõ hết sự việc.
- Một lối văn trong hàng quan lại. Lời của quan dưới báo cáo với các quan trên gọi là tường văn [詳文].
- Hết.
- Lành. Cũng như chữ tường [祥].