Kết quả tra cứu ngữ pháp của 豚のレバーは加熱しろ
N4
のは~です
Là...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là