Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
加熱 かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
非加熱 ひかねつ
không gia nhiệt
加熱器 かねつき
thiết bị đốt nóng; lò, bếp lò