Kết quả tra cứu ngữ pháp của 豚も煽てりゃ木に登る
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...