豚も煽てりゃ木に登る
ぶたもおだてりゃきにのぼる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ngay cả người có khả năng kém cũng có thể làm được nếu được tâng bốc

Bảng chia động từ của 豚も煽てりゃ木に登る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 豚も煽てりゃ木に登る/ぶたもおだてりゃきにのぼるる |
Quá khứ (た) | 豚も煽てりゃ木に登った |
Phủ định (未然) | 豚も煽てりゃ木に登らない |
Lịch sự (丁寧) | 豚も煽てりゃ木に登ります |
te (て) | 豚も煽てりゃ木に登って |
Khả năng (可能) | 豚も煽てりゃ木に登れる |
Thụ động (受身) | 豚も煽てりゃ木に登られる |
Sai khiến (使役) | 豚も煽てりゃ木に登らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 豚も煽てりゃ木に登られる |
Điều kiện (条件) | 豚も煽てりゃ木に登れば |
Mệnh lệnh (命令) | 豚も煽てりゃ木に登れ |
Ý chí (意向) | 豚も煽てりゃ木に登ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 豚も煽てりゃ木に登るな |