Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負けないで、負けないで…
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N4
だけで
Chỉ cần
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức