Các từ liên quan tới 負けないで、負けないで…
負け まけ
sự thua
負け嫌い まけぎらい
ghét thua cuộc; luôn muốn chiến thắng, không khuất phục
請け負い うけおい
hợp đồng (đối với công việc); giao kèo
負けないぐらい まけないぐらい
nhiều nhất có thể
負けないくらい まけないくらい
không thể đánh bại được
夏負け なつまけ
sự đuối sức (xuống sức) do cái nóng của mùa hè
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu