Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買い換え
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào