Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買い換え
かいかえ
mua và đổi lại
買い換える
かいかえる
mua đồ mới thay đồ cũ
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
買い替え かいかえ
Mua mới, mua thay (cái cũ)
買い支え かいささえ
mua ủng hộ
買い控え かいびかえ
mua khống; mua để đầu cơ đẩy giá lên