Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通り抜け
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...