通り抜け
とおりぬけ「THÔNG BẠT」
☆ Danh từ
Xuyên qua

通り抜け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 通り抜け
通り抜け
とおりぬけ
xuyên qua
通り抜ける
とおりぬける
đi xuyên qua
Các từ liên quan tới 通り抜け
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
目抜き通り めぬきどおり
đường phố thiết yếu
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.