Kết quả tra cứu ngữ pháp của 釘で留まっている
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...