Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釘で留まっている
くぎでとまっている
để được buộc chặt với một cái đinh
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
待っている まっている
đang đợi.
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
取って参る とってまいる
đem về (cái gì đó)
いつまで経っても いつまでたっても
Trải qua bao lâu rồi mà vẫn...
Đăng nhập để xem giải thích