釘で留まっている
くぎでとまっている
Để được buộc chặt với một cái đinh

釘で留まっている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釘で留まっている
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
待っている まっている
đang đợi.
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh