Chi tiết chữ kanji 釘で留まっている
Hán tự
釘
- ĐINHKunyomi
くぎ
Onyomi
テイチョウ
Số nét
10
Bộ
丁 ĐINH 金 KIM
Nghĩa
Cái đinh. Một âm là đính.
Giải nghĩa
- Cái đinh.
- Cái đinh.
- Một âm là đính. Đóng đinh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くぎ
Onyomi
釘
- ĐINH