Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間接目的語
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai