Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直接目的語 ちょくせつもくてきご
bổ ngữ trực tiếp
間接的 かんせつてき
gián tiếp
目的語 もくてきご
tân ngữ
疑似直接目的語 ぎじちょくせつもくてきご
trực tiếp giả phản đối
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
同族目的語 どうぞくもくてきご
tân ngữ láy; tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)
目的格補語 もくてきかくほご
bổ ngữ của tân ngữ
マス目 マス目
chỗ trống