間接目的語
かんせつもくてきご
☆ Danh từ
Bổ ngữ gián tiếp

間接目的語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接目的語
直接目的語 ちょくせつもくてきご
bổ ngữ trực tiếp
目的語 もくてきご
phản đối
間接的 かんせつてき
gián tiếp
疑似直接目的語 ぎじちょくせつもくてきご
trực tiếp giả phản đối
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
マス目 マス目
chỗ trống
目的格補語 もくてきかくほご
objective complement, noun or adjective following and modifing the direct object
同族目的語 どうぞくもくてきご
tân ngữ láy; tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)