Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顧みて他を言う
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt