顧みて他を言う
かえりみてたをいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để cho một lẩn tránh trả lời

Bảng chia động từ của 顧みて他を言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顧みて他を言う/かえりみてたをいうう |
Quá khứ (た) | 顧みて他を言った |
Phủ định (未然) | 顧みて他を言わない |
Lịch sự (丁寧) | 顧みて他を言います |
te (て) | 顧みて他を言って |
Khả năng (可能) | 顧みて他を言える |
Thụ động (受身) | 顧みて他を言われる |
Sai khiến (使役) | 顧みて他を言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顧みて他を言う |
Điều kiện (条件) | 顧みて他を言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 顧みて他を言え |
Ý chí (意向) | 顧みて他を言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 顧みて他を言うな |
顧みて他を言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顧みて他を言う
配言済み 配言済み
đã gửi
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
他言 たげん たごん
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
顧みる かえりみる
hồi tưởng lại; nhớ lại; nhìn lại; hình dung lại
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
家庭を顧みない かていをかえりみない
không để mắt đến gia đình
寝言を言う ねごとをいう
nói mê (trong lúc đang ngủ)