Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食行動障害および摂食障害
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố