Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 食行動障害および摂食障害
Hán tự
摂
- NHIẾPKunyomi
おさ.めるかね.ると.る
Onyomi
セツショウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
⺢ 扌 THỦ 耳 NHĨ
Nghĩa
Vén lên. Bắt lấy. Thu nhiếp lại. Trị cho nghiêm chỉnh. Kiêm, thay. Bị bức bách. Vay mượn.
Giải nghĩa
- Vén lên.Tô Thức [蘇軾] : Dư nãi nhiếp y nhi thướng [予乃攝衣而上] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Tôi bèn vén áo mà lên.
- Vén lên.Tô Thức [蘇軾] : Dư nãi nhiếp y nhi thướng [予乃攝衣而上] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Tôi bèn vén áo mà lên.
- Bắt lấy.
- Thu nhiếp lại. Như nhiếp ảnh [攝影] chụp ảnh, nhiếp sinh [攝生] thu nhiếp tinh thần để nuôi mình cho khỏe.
- Trị cho nghiêm chỉnh. Như trấn nhiếp [鎮攝] lấy oai mà khiến cho ai nấy đều sợ không dám làm càn.
- Kiêm, thay. Như nhiếp vị [攝位] làm thay địa vị người khác.
- Bị bức bách.
- Vay mượn.
Onyomi