食行動障害および摂食障害
しょくこうどうしょうがいおよびせっしょくしょうがい
Rối loạn ăn uống
食行動障害および摂食障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食行動障害および摂食障害
摂食障害 せっしょくしょうがい としょくしょうがい
ăn sự mất trật tự
摂食・嚥下障害 せっしょく・えんかしょーがい
rối loạn nuốt - ăn uống
行動障害 こうどうしょうがい
sự mất trật tự theo hành vi
食道運動障害 しょくどううんどうしょうがい
rối loạn vận động thực quản
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
摂食妨害 せっしょくぼーがい
rối loạn ăn uống
小児期の哺乳障害と摂食障害 しょうにきのほにゅうしょうがいとせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống và bú sữa ở trẻ em
血行障害 けっこうしょうがい
sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy