Kết quả tra cứu ngữ pháp của 首吊り・内臓抉り・四つ裂きの刑
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá