Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 首吊り・内臓抉り・四つ裂きの刑
Hán tự
抉
- QUYẾTKunyomi
えぐ.るこじ.るくじ.る
Onyomi
ケツ
Số nét
7
Bộ
扌 THỦ 夬 QUÁI
Nghĩa
Chọn nhặt ra, móc ra. Như quyết mục [抉目] móc mắt ra.
Giải nghĩa
- Chọn nhặt ra, móc ra. Như quyết mục [抉目] móc mắt ra.
- Chọn nhặt ra, móc ra. Như quyết mục [抉目] móc mắt ra.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
えぐ.る
抉る | えぐる | Tới cái đục lưỡi vụm |
Onyomi
ケツ
剔抉 | てっけつ | Đục khoét (ngoài) |