Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首吊り くびつり
sự treo cổ chết; người treo cổ chết
車内吊り しゃないづり
treo quảng cáo bên trong toa tàu
首吊り自殺 くびづりじさつ
thắt cổ tự sát
吊り つり
tải trọng cần cẩu
引き吊り ひきつり
Thành sẹo; chứng chuột rút.
内臓 ないぞう
lòng
斬首刑 ざんしゅけい
hình phạt chặt đầu, trảm thủ
絞首刑 こうしゅけい
án treo cổ