Kết quả tra cứu ngữ pháp của 骨が折れる
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là