骨が折れる
ほねがおれる
☆ Động từ nhóm 2
Để yêu cầu nhiều công sức; để (thì) cứng để làm; để có những thứ những xương bị gãy

Bảng chia động từ của 骨が折れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨が折れる/ほねがおれるる |
Quá khứ (た) | 骨が折れた |
Phủ định (未然) | 骨が折れない |
Lịch sự (丁寧) | 骨が折れます |
te (て) | 骨が折れて |
Khả năng (可能) | 骨が折れられる |
Thụ động (受身) | 骨が折れられる |
Sai khiến (使役) | 骨が折れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨が折れられる |
Điều kiện (条件) | 骨が折れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨が折れいろ |
Ý chí (意向) | 骨が折れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨が折れるな |