Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鷲の翼に乗って
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho