Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
鷲 わし ワシ
đại bàng.
時流に乗って泳ぐ じりゅうにのっておよぐ
đi theo dòng chảy, theo ý kiến số đông, làm giống như đa số
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
双頭の鷲 そうとうのわし
double-headed eagle (symbol of heraldry)
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis