Kết quả tra cứu ngữ pháp của CHIヘルス・センター・オマハ
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…たら…だろう
Phải chi ..., giá mà ..., nếu ... thì chắc ...
N3
Nguyện vọng
… たらいい
Mong sao, ước gì ..., phải chi ... (Nguyện vọng)
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N3
Nguyên nhân, lý do
... はず
Làm gì mà không, hèn chi, chả trách...là phải (Hiểu ra)
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi