Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松の木の林。
姓氏の一。
芝居(シバイ)のこと。 近世・明治に用いた語。
〔「原」は当て字〕
〔「家(ヤ)つ子」の意〕