Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〔形容動詞「静か」と同源〕
(1)心が明朗さを失う。
※一※ (動マ五[四])
\\[ヅツ\\](副助)
銑鉄(センテツ)の俗称。 ずく。
水に浸る。 水浸しになる。 みづく。
※一※ (動カ五[四])
こまの古名。 [色葉字類抄]